Vòng loại thứ ba Giai_đoạn_vòng_loại_và_vòng_play-off_UEFA_Europa_Conference_League_2021-22

Lễ bốc thăm cho vòng loại thứ ba được tổ chức vào ngày 19 tháng 7 năm 2021, lúc 13:00 CEST.[1]

Xếp hạt giống

Tổng cộng có 64 đội thi đấu ở vòng loại thứ ba. Họ được chia làm hai nhóm:

  • Nhóm các đội vô địch (10 đội): 9 đội thắng của vòng loại thứ hai (Nhóm các đội vô địch) mà danh tính của họ không được biết tại thời điểm bốc thăm, và 1 đội thua từ vòng loại thứ nhất của Champions League nhận suất vào thẳng vòng đấu này (Shamrock Rovers). Không có đội hạt giống. Các đội từ Bosnia-Herzegovina và Kosovo không thể được bốc thăm để đối đầu với nhau, do đó đội thắng của các cặp đấu giữa Borac Banja Luka/Linfield và Prishtina/Connah's Quay Nomads không thể được bốc thăm để đối đầu với nhau.
  • Nhóm chính (54 đội): 9 đội tham dự vào vòng đấu này, và 45 đội thắng của vòng loại thứ hai (Nhóm chính). Việc xếp hạt giống của các đội được dựa trên hệ số câu lạc bộ UEFA năm 2021 của họ.[3] Đối với các đội thắng của vòng loại thứ hai mà danh tính của họ không được biết tại thời điểm bốc thăm, hệ số câu lạc bộ của đội còn lại có thứ hạng cao nhất ở mỗi cặp đấu được sử dụng. Các đội từ cùng hiệp hội không thể được bốc thăm để đối đầu với nhau.

Trước lễ bốc thăm, UEFA hình thành bảy nhóm ở Nhóm chính, sáu nhóm gồm 4 đội hạt giống và 4 đội không hạt giống, và một nhóm gồm 3 đội hạt giống và 3 đội không hạt giống, theo như những nguyên tắc được đặt ra bởi Ủy ban giải đấu cấp câu lạc bộ. Ở Nhóm chính, số được ấn định trước cho mỗi đội bởi UEFA, với lễ bốc thăm được tổ chức trong hai lượt, một lượt cho các Nhóm 1–6 với 8 đội và một lượt cho Nhóm 7 với 6 đội. Đội đầu tiên được bốc thăm ở mỗi cặp đấu là đội nhà của trận lượt đi.

Nhóm các đội vô địch
Nhóm chính
Nhóm 1Nhóm 2Nhóm 3Nhóm 4
Hạt giốngKhông hạt giốngHạt giốngKhông hạt giốngHạt giốngKhông hạt giốngHạt giốngKhông hạt giống
Nhóm 5Nhóm 6Nhóm 7
Hạt giốngKhông hạt giốngHạt giốngKhông hạt giốngHạt giốngKhông hạt giống
Ghi chú
  1. † Đội thắng của vòng loại thứ hai mà danh tính của họ không được biết tại thời điểm bốc thăm. Các đội được thể hiện bằng chữ in nghiêng đánh bại đội với hệ số cao hơn, qua đó chiếm lấy hệ số của đối thủ của họ ở lễ bốc thăm.

Tóm tắt

Lượt đi được diễn ra vào ngày 3 và 5 tháng 8, và lượt về được diễn ra vào ngày 10 và 12 tháng 8.

Đội thắng của các cặp đấu đi tiếp vào vòng play-off thuộc nhóm tương ứng của các đội. Đội thua bị loại.

Đội 1TTSĐội 2Lượt điLượt về
Nhóm các đội vô địch
Maccabi Haifa 7–3 HB Tórshavn7–20–1
Linfield 2–4 Fola Esch1–21–2
Shamrock Rovers 3–0 Teuta1–02–0
Riga 4–2 Hibernians0–14–1 (s.h.p.)
Prishtina 2–3 Bodø/Glimt2–10–2
Đội 1TTSĐội 2Lượt điLượt về
Nhóm chính
Dinamo Batumi 2–3 Sivasspor1–21–1 (s.h.p.)
KuPS 5–4 Astana1–14–3
Sochi 3–3 (2–4 p) Partizan1–12–2 (s.h.p.)
Śląsk Wrocław 2–5 Hapoel Be'er Sheva2–10–4
Santa Clara 3–0 Olimpija Ljubljana2–01–0
Újpest 1–6 Basel1–20–4
IF Elfsborg 5–2 Velež Mostar1–14–1
Kolos Kovalivka 0–0 (1–3 p) Shakhter Karagandy0–00–0 (s.h.p.)
Paços de Ferreira 4–1 Larne4–00–1
Luzern 0–6 Feyenoord0–30–3
Gent 3–2 RFS2–21–0
Hibernian 2–5 Rijeka1–11–4
Breiðablik 3–5 Aberdeen2–31–2
Trabzonspor 4–4 (4–3 p) Molde3–31–1 (s.h.p.)
Bohemians 2–3 PAOK2–10–2
The New Saints 5–5 (1–4 p) Viktoria Plzeň4–21–3 (s.h.p.)
Raków Częstochowa 1–0 Rubin Kazan0–01–0 (s.h.p.)
Lokomotiv Plovdiv 3–5 Copenhagen1–12–4
Čukarički 4–6 Hammarby IF3–11–5
Tobol 0–6 Žilina0–10–5
CSKA Sofia 5–3 Osijek4–21–1
Vojvodina 1–7 LASK0–11–6
AEL Limassol 1–2 Qarabağ1–10–1
Spartak Trnava 0–1 Maccabi Tel Aviv0–00–1
Rosenborg 8–2 Domžale6–12–1
Laçi 1–5 Anderlecht0–31–2
Vitesse 4–3 Dundalk2–22–1

Các trận đấu